Nội dung chính
Sáng sớm, khi những tia nắng đầu tiên vừa khe khẽ lách qua song cửa, tôi ngồi tựa lưng bên khung cửa sổ nhỏ, phóng tầm mắt ra ngoài và thấy Ba Làng thức dậy trong hơi thở của biển. Từ góc nhà giản dị của mình, tôi có thể thấy toàn cảnh làng chài bé nhỏ: những mái nhà lợp tôn bạc màu, lấp ló giữa rặng dừa cao vút; những chiếc thuyền thúng tròn xoe đung đưa nhẹ trên làn nước còn vương chút sương sớm.
Tiếng sóng biển rì rào vỗ về như một khúc hát quen thuộc. Lũ trẻ con đã í ới gọi nhau ra bãi cát chơi đùa, chân trần dẫm lên lớp cát ướt mềm. Xa xa, bóng những người ngư dân cần mẫn hiện lên giữa màu trời xanh nhạt, từng tốp nhỏ gồng mình kéo lưới, tiếng cười tiếng gọi lan xa trong gió.
Có một điều đặc biệt ở Ba Làng mà chỉ khi ngồi từ góc nhà nhỏ này tôi mới cảm nhận hết — đó là nhịp sống khoan thai, không vội vã. Những chiếc ghe nhỏ nương theo sóng vào bờ, từng giỏ cá, giỏ mực tươi rói được chuyền tay nhau, những cuộc mua bán vội vàng ngay trên bãi cát. Mùi muối mặn, mùi cá tươi, mùi biển cả thấm vào không khí, len lỏi vào từng góc nhà, từng mái tóc, từng hơi thở.
Tôi thích nhất những lúc nắng lên cao, mặt biển Ba Làng ánh lên màu bạc lấp lánh như rải vô số viên pha lê. Từ cửa sổ, nhìn xuống, những tấm lưới phơi cá trải dài trên bãi đất trống, những dãy nhà thấp thoáng lẫn vào màu xanh ngọc của biển. Cảnh vật tuy giản đơn mà ấm áp lạ thường — như thể mọi lo toan của cuộc sống đều chậm lại, nhường chỗ cho những khoảnh khắc bình yên len lỏi.
Đôi khi, vào buổi chiều, tôi lại ngồi đó, lặng lẽ nhìn ánh hoàng hôn nhuộm đỏ cả làng chài. Từng đám mây trôi lững lờ, từng đàn chim biển sải cánh về tổ. Biển Ba Làng lúc ấy không còn xôn xao nữa, chỉ còn lại những tiếng vỗ nhẹ nhàng của những con sóng nhỏ, như tiếng thở dài rất khẽ của ngày tàn.